ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ play-actor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng play-actor


play-actor /'plei,æktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghĩa xấu) kép hát
  người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" ((nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…