EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platycephalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platycephalic
platycephalic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) thuộc đầu bẹt, thuộc sọ bẹt
← Xem thêm từ platy
Xem thêm từ platydactyl →
Từ vựng liên quan
at
ce
cep
cephalic
ep
ha
ic
la
lat
li
p
pl
pla
plat
platy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…