EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platotude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platotude
platotude
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhận xét, lời nói bình thường, nhàm (đặc biệt do một người trang trọng nói ra)
← Xem thêm từ platoons
Xem thêm từ plats →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
ot
p
pl
pla
plat
Plato
to
tot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…