EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platly
platly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn
← Xem thêm từ platitudinously
Xem thêm từ Plato →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
p
pl
pla
plat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…