ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plate-glass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plate-glass


plate-glass /'pleit'glɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm kính day (tủ bày hàng...); tấm gương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…