EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plasterer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plasterer
plasterer /'plɑ:stərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ trát vữa
← Xem thêm từ plastered
Xem thêm từ plasterers →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
ere
la
last
p
pl
pla
plaster
re
st
stere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…