ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaques

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaques


plaque /plɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
  thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
  (y học) mảng (phát ban...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…