plaque /plɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
(y học) mảng (phát ban...)
Các câu ví dụ:
1. One theory is that harmful pathogens could be carried in saliva and dental plaque, or through diseased gum tissues into the blood circulation.
Xem tất cả câu ví dụ về plaque /plɑ:k/