ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaque


plaque /plɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
  thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
  (y học) mảng (phát ban...)

Các câu ví dụ:

1. One theory is that harmful pathogens could be carried in saliva and dental plaque, or through diseased gum tissues into the blood circulation.


Xem tất cả câu ví dụ về plaque /plɑ:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…