plague /pleig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh dịch
the plague → bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
tai hoạ
a plague of flies → tai hoạ ruồi
điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại
what a plague this child is → thằng bé này thật là tai hại!
'expamle'>plague on him!
quan ôn bắt nó đi, trời tru đất diệt nó đi!
ngoại động từ
gây bệnh dịch cho
gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho
(thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
=to plague someone with questions → cứ hỏi quấy rầy ai
Các câu ví dụ:
1. The children I saw earlier were just pixels in the big picture of the poverty that plagues the region.
Nghĩa của câu:Những đứa trẻ mà tôi nhìn thấy trước đó chỉ là những điểm ảnh trong bức tranh lớn về cái nghèo đang hoành hành trong khu vực.
Xem tất cả câu ví dụ về plague /pleig/