ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plague-ridden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plague-ridden


plague-ridden

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bị nhiễm dịch bệnh
  gặp tai hoạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…