EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plafond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plafond
plafond /plɑ:'fʤ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ
bức hoạ ở trần nhà
← Xem thêm từ placoid
Xem thêm từ plagal →
Từ vựng liên quan
fond
la
on
p
pl
pla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…