EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
placoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
placoid
placoid /'plækɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) hình tấm (vây)
có vây hình tấm (cá)
← Xem thêm từ plackets
Xem thêm từ plafond →
Từ vựng liên quan
ac
co
coi
id
la
lac
p
pl
pla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…