ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ placoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng placoid


placoid /'plækɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) hình tấm (vây)
  có vây hình tấm (cá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…