ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ placeability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng placeability


placeability

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…