ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ place-setting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng place-setting


place-setting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bày dao, đựa cho một người ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…