ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pixels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pixels


pixel

Phát âm


Ý nghĩa

  Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó

Các câu ví dụ:

1. The children I saw earlier were just pixels in the big picture of the poverty that plagues the region.

Nghĩa của câu:

Những đứa trẻ mà tôi nhìn thấy trước đó chỉ là những điểm ảnh trong bức tranh lớn về cái nghèo đang hoành hành trong khu vực.


2. The children I saw earlier were just pixels in the big picture of the poverty raging in the area.


Xem tất cả câu ví dụ về pixel

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…