EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pivotally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pivotally
pivotally
Phát âm
Ý nghĩa
xem pivotal
← Xem thêm từ pivotal
Xem thêm từ pivoted →
Từ vựng liên quan
all
ally
ot
p
pi
pivot
pivotal
ta
tall
tally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…