pivotal /'pivətl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
(nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
@pivotal
(thuộc) lõi; trung tâm
Các câu ví dụ:
1. "This is a pivotal moment in Warner's strategy to expand its international footprint in our more globalized music market," he added.
Xem tất cả câu ví dụ về pivotal /'pivətl/