ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pivotal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pivotal


pivotal /'pivətl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
  (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt

@pivotal
  (thuộc) lõi; trung tâm

Các câu ví dụ:

1. "This is a pivotal moment in Warner's strategy to expand its international footprint in our more globalized music market," he added.


Xem tất cả câu ví dụ về pivotal /'pivətl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…