ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pituitous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pituitous


pituitous /pi'tju:itəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…