EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pituitary gland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pituitary gland
pituitary gland
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tuyến yên
← Xem thêm từ pituitary
Xem thêm từ pituitous →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
gland
it
ita
itu
la
lan
Land
land
p
pi
pit
pituitary
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…