EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pistolling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pistolling
pistol /'pistl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng lục, súng ngắn
ngoại động từ
bắn bằng súng lục
← Xem thêm từ pistolled
Xem thêm từ pistols →
Từ vựng liên quan
in
is
li
ling
p
pi
pist
pistol
st
stol
to
toll
tolling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…