ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pistolled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pistolled


pistol /'pistl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súng lục, súng ngắn

ngoại động từ


  bắn bằng súng lục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…