EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piquant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piquant
piquant /'pi:kənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi cay, cay cay
(nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
← Xem thêm từ piquancy
Xem thêm từ piquantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
iq
nt
p
pi
qu
qua
quant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…