ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pippins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pippins


pippin /'pipin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  táo pipin (có đốm ngoài vỏ)

danh từ

, (từ lóng) ((cũng) pip)
  hột (cam, táo, lê)
  (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…