EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pippin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pippin
pippin /'pipin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
táo pipin (có đốm ngoài vỏ)
danh từ
, (từ lóng) ((cũng) pip)
hột (cam, táo, lê)
(từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
← Xem thêm từ pipped
Xem thêm từ pipping →
Từ vựng liên quan
in
p
pi
pin
pip
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…