EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pipe-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pipe-stone
pipe-stone /'paipstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất sét đỏ rắn (người da đỏ dùng làm tẩu thuốc lá)
← Xem thêm từ pipe-rack
Xem thêm từ pipe-tree →
Từ vựng liên quan
on
one
p
pe
pi
pip
pipe
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…