EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinnothere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinnothere
pinnothere /'pinəθiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ốc mượn hồn
← Xem thêm từ pinniped
Xem thêm từ pinnular →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
in
inn
no
not
ot
other
p
pi
pin
re
the
there
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…