EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pink gin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pink gin
pink gin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng)
← Xem thêm từ pink-eye
Xem thêm từ pink tea →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
ink
p
pi
pin
pink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…