EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pink-eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pink-eye
pink-eye /'piɳkai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học), (thú y học) bệnh đau mắt đ
← Xem thêm từ pink
Xem thêm từ pink gin →
Từ vựng liên quan
eye
in
ink
p
pi
pin
pink
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…