ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinfold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinfold


pinfold /'pinfould/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trại nhốt súc vật lạc

ngoại động từ


  nhốt (súc vật lạc) vào trại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…