EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pine-needle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pine-needle
pine-needle /pain,ni:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
lá thông
← Xem thêm từ pine-marten
Xem thêm từ pine-tree →
Từ vựng liên quan
in
nee
Need
need
needle
p
pi
pin
pine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…