EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pine-marten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pine-marten
pine-marten /'pain,mɑ:tin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chồn mactet nâu (ở Anh)
← Xem thêm từ pine-cone
Xem thêm từ pine-needle →
Từ vựng liên quan
art
en
in
ma
mar
mart
marten
p
pi
pin
pine
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…