EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pillion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pillion
pillion /'piljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà)
yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)
to ride pillion
→ ngồi đèo ở đằng sau
← Xem thêm từ pillboxes
Xem thêm từ pillions →
Từ vựng liên quan
ill
ion
li
lion
on
p
pi
pill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…