EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pilchard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pilchard
pilchard /'piltʃəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá xacđin
← Xem thêm từ pilch
Xem thêm từ pilchards →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
chard
ha
hard
p
pi
pilch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…