ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pilch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pilch


pilch /piltʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tã chéo bằng nỉ (cuốn ngoài tã lót của trẻ em)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…