EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pikestaffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pikestaffs
pikestaff /'paikstɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán giáo, cán mác
[as] plain as a pikestaff
(xem) plain
← Xem thêm từ pikestaff
Xem thêm từ piking →
Từ vựng liên quan
est
ike
p
pi
pike
pikes
pikestaff
st
sta
staff
staffs
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…