EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigtails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigtails
pigtail /'pigteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đuôi sam, bím tóc
thuốc lá quần thành cuộn dài
← Xem thêm từ pigtailed
Xem thêm từ pigwash →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
gt
p
pi
pig
pigtail
ta
tail
tails
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…