ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piecemeal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piecemeal


piecemeal /'pi:smi:l/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
work done piecemeal → công việc làm dần, công việc làm từng phần

tính từ


  từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần

@piecemeal
  từng phần, từng cái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…