EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piece-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piece-work
piece-work /'pi:swə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công việc trả theo lối lượng sản phẩm
← Xem thêm từ Piece rates
Xem thêm từ piece-worker →
Từ vựng liên quan
ce
ec
or
p
pi
pie
piece
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…