EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Piece rates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Piece rates
Piece rates
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thu nhập tính theo sản phẩm.
+ Xem COMPENSATION RULES.
← Xem thêm từ piece-goods
Xem thêm từ piece-work →
Từ vựng liên quan
at
ate
ce
ec
p
pi
pie
piece
ra
rat
rate
Rates
rates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…