ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pidgin english

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pidgin english


pidgin english

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiếng Anh "bồi", tiếng Anh được đơn giản hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…