EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pidgin english
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pidgin english
pidgin english
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiếng Anh "bồi", tiếng Anh được đơn giản hoá
← Xem thêm từ pidgin
Xem thêm từ pidginization →
Từ vựng liên quan
dg
en
eng
english
gi
gin
id
in
is
li
p
pi
pidgin
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…