EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
picaresque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
picaresque
picaresque /,pikə'resk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nói về những cuộc phiêu lưu của những kẻ bất lương lưu lạc; lấy kẻ bất lương lưu lạc làm nhân vật chính (tiểu thuyết...)
← Xem thêm từ picamar
Xem thêm từ picaroon →
Từ vựng liên quan
are
car
care
cares
esq
ic
p
pi
pic
pica
qu
re
res
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…