EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
physiognomist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
physiognomist
physiognomist /,fizi'ɔnəmist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy tướng
← Xem thêm từ physiognomies
Xem thêm từ physiognomists →
Từ vựng liên quan
is
mi
mis
mist
no
om
p
si
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…