ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by AFP/Manan Vatsyayana "We play this game for fun actually.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by AFP/Manan vatsyayana "We play this game for fun actually.

Nghĩa của câu:

vat


Ý nghĩa

@vat /væt/
* danh từ
- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
* ngoại động từ
- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…