ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phot-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phot-


phot-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép chỉ
  ánh sáng; năng lượng
photography →bức ảnh
  quang điện
  photocell
  tế bào quang điện
  hình thái ghép chỉ
  ánh sáng; năng lượng
photography →bức ảnh
  quang điện
  photocell
  tế bào quang điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…