ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phosphorescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phosphorescent


phosphorescent /,fɔsfə'resnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phát lân quang; lân quang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…