EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phosphoresce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phosphoresce
phosphoresce /,fɔsfə'res/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
phát lân quang
← Xem thêm từ phosphorating
Xem thêm từ phosphorescence →
Từ vựng liên quan
ce
esc
ho
or
ore
ores
os
p
phosphor
re
res
sc
sce
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…