EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phlegmiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phlegmiest
phlegmy
Phát âm
Ý nghĩa
xem phlegm
← Xem thêm từ phlegmier
Xem thêm từ phlegmon →
Từ vựng liên quan
est
gm
leg
mi
p
phlegm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…