EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philotherm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philotherm
philotherm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới
← Xem thêm từ philotechnical
Xem thêm từ philter →
Từ vựng liên quan
er
ERM
he
her
herm
hi
Ilo
ilo
lo
lot
loth
ot
other
p
phi
rm
the
therm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…