EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philandered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philandered
philander /fi'lændə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tán gái, tán tỉnh
to philander with a girl
→ tán tỉnh một cô gái
← Xem thêm từ philander
Xem thêm từ philanderer →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
ere
hi
hila
la
lan
Land
land
p
phi
philander
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…