ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pharyngoscopes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pharyngoscopes


pharyngoscope

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…